- BankPro
- Ngân hàng tài chính quốc tế
Phí đến
- BankPro5$
- Ngân hàng tài chính quốc tế$9 cộng với phí của đại lý
hoặc % của giao dịch nếu áp dụng
Phí Ngoài
- BankPro35$
- Ngân hàng tài chính quốc tế 70$
Giới hạn chuyển ngày/tháng
- BankProKhông giới hạn
- Ngân hàng tài chính quốc tế Từ 10,000$ đến 25,000$
Số tiền tối thiểu để mở tài khoản
- BankPro0$
- Ngân hàng tài chính quốc tế 170,000$
Giới hạn thanh toán hàng ngày cho thẻ Visa Platinum
- BankProKhông giới hạn
- Ngân hàng tài chính quốc tế 5,000$ đến 25,000$
Kế hoạch đăng ký
Giá của kế hoạch$25/tháng
Giá theo thời gian thực
NASDAQ/LSE
Công cụ giao dịch đầu tư
WebTrader
Chi tiết đặt thẻ
Giá$25
Thẻ vật lýTối đa 3
Thẻ ảoTối đa 3
Phương thức giao thẻGiao hàng tiêu chuẩn
Chi phí giao thẻMiễn phí
Giá của kế hoạch$25/tháng
Giá theo thời gian thực
NASDAQ/LSE
Công cụ giao dịch đầu tư
WebTrader
Chi tiết đặt thẻ
Giá$25
Thẻ vật lýTối đa 3
Thẻ ảoTối đa 3
Phương thức giao thẻGiao hàng tiêu chuẩn
Chi phí giao thẻMiễn phí
Kế Hoạch Đăng Ký và Phí
Kế hoạch đăng ký$100/Tháng
Phát hành thẻ$50
Phí đến5$
Phí Ngoài$50
Phí và Hoa hồng Đầu tư
Loại
Phí Làm Sạch
Mô tả
Cố định ở mức GBP 0,06 mỗi giao dịch.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
£0.06
Số tiền tối thiểu
£0.06
Số tiền tối đa
£0.06
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Phí Sàn Giao Dịch.
Mô tả
0.0045%
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.0045%
Số tiền tối thiểu
£0,11
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Giá trị Giao dịch Tổng cộng
Loại
Thuế Tem
Mô tả
0.5% chỉ áp dụng cho giao dịch MUA.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua
Tỷ lệ hoa hồng
0.5%
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Phí POTAM
Mô tả
GBP 1 nếu giá trị giao dịch lớn hơn GBP 10,000.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
£1
Số tiền tối thiểu
£1
Số tiền tối đa
£1
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Hoa hồng trên giá trị giao dịch
Mô tả
0.25% giá trị giao dịch mỗi bên.
Loại Phí
Hoa hồng
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.25%
Số tiền tối thiểu
£2.50
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Phí Làm Sạch
Mô tả
Cố định ở mức GBP 0,06 mỗi giao dịch.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
£0.06
Số tiền tối thiểu
£0.06
Số tiền tối đa
£0.06
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Phí Sàn Giao Dịch.
Mô tả
0.0045%
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.0045%
Số tiền tối thiểu
£0,11
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Giá trị Giao dịch Tổng cộng
Loại
Thuế Tem
Mô tả
0.5% chỉ áp dụng cho giao dịch MUA.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua
Tỷ lệ hoa hồng
0.5%
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Phí POTAM
Mô tả
GBP 1 nếu giá trị giao dịch lớn hơn GBP 10,000.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
£1
Số tiền tối thiểu
£1
Số tiền tối đa
£1
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Hoa hồng trên giá trị giao dịch
Mô tả
0.25% giá trị giao dịch mỗi bên.
Loại Phí
Hoa hồng
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.25%
Số tiền tối thiểu
£2.50
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Phí Làm Sạch
Mô tả
Phí thanh toán $0.00020 (mỗi cổ phiếu).
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
$0.0002
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Số lượng cổ phiếu giao dịch
Loại
FINRA TAF
Mô tả
Phí Hoạt Động Giao Dịch (chỉ áp dụng cho giao dịch BÁN) trên mỗi cổ phiếu
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Bán
Tỷ lệ hoa hồng
$0.000119
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
$5.95
Phí phụ thuộc
Số lượng cổ phiếu giao dịch
Loại
Phí Giao Dịch
Mô tả
Phí Giao Dịch (chỉ áp dụng cho giao dịch BÁN)
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Bán
Tỷ lệ hoa hồng
$0.0000051
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Phí Giao Dịch Sàn
Mô tả
Phí Sàn Giao Dịch 0.003 mỗi cổ phiếu
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
$0.003
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Số lượng cổ phiếu giao dịch
Loại
Hoa hồng trên mỗi cổ phiếu
Mô tả
$0.0335 mỗi cổ phiếu
Loại Phí
Hoa hồng
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
$0.0335
Số tiền tối thiểu
$0.70
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Số lượng cổ phiếu giao dịch
Loại
Phí thanh toán FRA
Mô tả
0.04 mỗi giao dịch
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
€0.04
Số tiền tối thiểu
€0.04
Số tiền tối đa
€0.04
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Phí giao dịch cố định
Mô tả
EUR 0,15 cố định mỗi giao dịch.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
€0.15
Số tiền tối thiểu
€0.15
Số tiền tối đa
€0.15
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Phí giao dịch thay đổi
Mô tả
0,0095% thay đổi.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.0095%
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
French FTT
Mô tả
Thuế giao dịch tài chính
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua
Tỷ lệ hoa hồng
0.3%
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Giá trị Giao dịch Tổng cộng
Loại
Hoa hồng trên giá trị giao dịch
Mô tả
0.25% giá trị giao dịch mỗi bên.
Loại Phí
Hoa hồng
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.25%
Số tiền tối thiểu
€2.50
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Giá trị Giao dịch Tổng cộng
Loại
Phí giao dịch XETRA
Mô tả
Phí giao dịch XETRA
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.0048%
Số tiền tối thiểu
€0.6
Số tiền tối đa
€72
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Phí quy định XETRA
Mô tả
EUR 0,01 mỗi giao dịch
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
€0.01
Số tiền tối thiểu
€0.01
Số tiền tối đa
€0.01
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Phí giao dịch thay đổi
Mô tả
Phí thanh toán thay đổi XETRA
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.001%
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
€5
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Hoa hồng trên mỗi cổ phiếu
Mô tả
0.25% giá trị giao dịch mỗi bên.
Loại Phí
Hoa hồng
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.25%
Số tiền tối thiểu
€2.50
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Sở Giao dịch Chứng khoán Lisbon
Mô tả
Phí Làm Sạch
Loại Phí
0.04 trên mỗi giao dịch
Phí tính trên
Phí
Tỷ lệ hoa hồng
Mua & Bán
Số tiền tối thiểu
€0.04
Số tiền tối đa
€0.04
Phí phụ thuộc
€0.04
Loại
Phí giao dịch sàn cố định
Mô tả
EUR 0.15 CỐ ĐỊNH mỗi giao dịch
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
€0.15
Số tiền tối thiểu
€0.15
Số tiền tối đa
€0.15
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Phí giao dịch thay đổi
Mô tả
0,0095% thay đổi.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.0095%
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Hoa hồng trên mỗi cổ phiếu
Mô tả
0.25% giá trị giao dịch mỗi bên.
Loại Phí
Hoa hồng
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.25%
Số tiền tối thiểu
€2.50
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Hoa hồng trên mỗi cổ phiếu
Mô tả
0.25% giá trị giao dịch mỗi bên.
Loại Phí
Hoa hồng
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.25%
Số tiền tối thiểu
€2.50
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Phí Làm Sạch
Mô tả
0.04 mỗi giao dịch
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
€0.04
Số tiền tối thiểu
€0.04
Số tiền tối đa
€0.04
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Phí giao dịch cố định
Mô tả
EUR 0,15 cố định mỗi giao dịch.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
€0.15
Số tiền tối thiểu
€0.15
Số tiền tối đa
€0.15
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Phí giao dịch thay đổi
Mô tả
0,0095% thay đổi.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.0095%
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Giá trị Giao dịch Tổng cộng
Loại
Hoa hồng trên mỗi cổ phiếu
Mô tả
0.25% giá trị giao dịch mỗi bên.
Loại Phí
Hoa hồng
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.25%
Số tiền tối thiểu
€2.50
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Giá trị Giao dịch Tổng cộng
Loại
Clearing Fees AMS
Mô tả
0.04 mỗi giao dịch
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
€0.04
Số tiền tối thiểu
€0.04
Số tiền tối đa
€0.04
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Phí giao dịch cố định
Mô tả
EUR 0,15 cố định mỗi giao dịch.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
€0.15
Số tiền tối thiểu
€0.15
Số tiền tối đa
€0.15
Phí phụ thuộc
Mỗi giao dịch
Loại
Phí giao dịch thay đổi
Mô tả
0,0095% thay đổi.
Loại Phí
Phí
Phí tính trên
Mua & Bán
Tỷ lệ hoa hồng
0.0095%
Số tiền tối thiểu
N/A
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Tổng giá trị giao dịch
Loại
Hoa hồng trên mỗi cổ phiếu
Mô tả
0.25% giá trị giao dịch mỗi bên.
Loại Phí
Hoa hồng
Phí tính trên
Mua và Bán'
Tỷ lệ hoa hồng
0.25%
Số tiền tối thiểu
€2.50
Số tiền tối đa
N/A
Phí phụ thuộc
Giá trị Giao dịch Tổng cộng
Hoa hồng trên giá trị giao dịch
Đây là khoản hoa hồng được tính cho việc thực hiện các giao dịch, được tính bằng 0.25% giá trị tổng cộng của giao dịch của bạn đối với tất cả các sàn giao dịch, ngoại trừ NYSE & NASDAQ, nơi hoa hồng của chúng tôi là $0.0335 mỗi cổ phiếu.
Thuế Chứng khoán
Thuế chứng khoán là một loại thuế áp dụng khi bạn mua cổ phiếu của một công ty được thành lập tại Vương quốc Anh (chỉ áp dụng cho các vị trí Mua) và được tính bằng 0.5% giá trị tổng giao dịch.
Phí PTM
PTM là viết tắt của Panel of Takeovers and Mergers, một cơ quan điều hành đảm bảo rằng các nhà đầu tư của cổ phiếu được đối xử công bằng khi có một đề nghị thâu tóm xảy ra.
Đây là một khoản phí cố định tự động £1 cho bất kỳ giao dịch nào có giá trị trên £10,000 trên Sở Giao dịch Chứng khoán London. Nếu giá trị giao dịch của bạn dưới £10,000, không áp dụng phí PTM.
Đây là một khoản phí cố định tự động £1 cho bất kỳ giao dịch nào có giá trị trên £10,000 trên Sở Giao dịch Chứng khoán London. Nếu giá trị giao dịch của bạn dưới £10,000, không áp dụng phí PTM.
Phí Làm Sạch Euronext
Các sàn giao dịch Euronext áp dụng một khoản phí làm sạch cố định là €0.04 cho mỗi giao dịch.
Phí Giao dịch Euronext
Các sàn giao dịch Euronext áp dụng một khoản phí giao dịch cố định là €0.15 cho mỗi giao dịch. Khoản phí này được áp dụng một lần cho mỗi giao dịch, bất kể kích thước giao dịch.
Khoản phí giao dịch biến đổi được tính bằng 0.0095% giá trị tổng giao dịch. Cả hai khoản phí này đều áp dụng cho các đơn hàng trên các sàn giao dịch Euronext.
Khoản phí giao dịch biến đổi được tính bằng 0.0095% giá trị tổng giao dịch. Cả hai khoản phí này đều áp dụng cho các đơn hàng trên các sàn giao dịch Euronext.
Thuế Giao dịch Tài chính Pháp (French FTT
Thuế giao dịch tài chính được áp dụng khi bạn mua cổ phiếu của một công ty có trụ sở tại Pháp (chỉ áp dụng cho các vị trí Mua) và được tính bằng 0.3% giá trị tổng giao dịch.
Phí Làm Sạch
Các Sàn Giao Dịch Mỹ áp dụng phí làm sạch cố định là $0.0002 cho mỗi giao dịch
FINRA TAF
FINRA (Cơ quan Quản lý Ngành Tài chính) là cơ quan điều hành các nhà môi giới và sàn giao dịch tại Hoa Kỳ. Phí TAF (Phí Hoạt Động Giao Dịch) là $0.000119 mỗi cổ phiếu và chỉ áp dụng cho các vị trí Bán, với mức phí tối đa là $5.95.
Phí Giao Dịch
Phí giao dịch là 0.00051% giá trị giao dịch tổng thể và sẽ được áp dụng cho các vị trí Bán.
Phí Giao Dịch Sàn
Phí giao dịch cố định là $0.003 mỗi cổ phiếu.
Phí Giao Dịch Sàn XETRA
Phí giao dịch biến đổi được tính bằng 0.0048% giá trị giao dịch tổng thể. Mức phí tối thiểu là €0.60, nghĩa là nếu 0.0048% giá trị giao dịch tổng thể nhỏ hơn mức này, phí sẽ là 60 cent. Mức phí tối đa là €72.
Phí Quản Lý Sàn XETRA
Sàn XETRA áp dụng một khoản phí quản lý cố định là €0.01 cho mỗi giao dịch. Khoản phí này được áp dụng mỗi lần giao dịch, bất kể kích thước giao dịch.
Phí Làm Sạch Sàn XETRA
Sàn XETRA áp dụng một khoản phí làm sạch cố định là €0.03 cho mỗi giao dịch. Khoản phí này được áp dụng mỗi lần giao dịch, bất kể kích thước giao dịch.
Phí làm sạch biến đổi được tính bằng 0.001% giá trị giao dịch tổng thể, với mức phí tối đa là €5. Cả hai loại phí này đều áp dụng cho các đơn hàng trên sàn XETRA.
Phí làm sạch biến đổi được tính bằng 0.001% giá trị giao dịch tổng thể, với mức phí tối đa là €5. Cả hai loại phí này đều áp dụng cho các đơn hàng trên sàn XETRA.